请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 画院
释义 画院
[huàyuàn]
 viện hoạ; viện tranh (cơ quan chuyên cung cấp tranh cho triều đình, thời Tống Huy Tông, 1101 - 1125, Viện Hoạ phát triển nhất, cách vẽ tỉ mỉ tinh xảo, sau này gọi phong cách đó là phái Viện Hoạ.)。古代供奉内廷的绘画机构,宋徽宗时代(公 元1101-1125)的最著名,画法往往以工细为特点。后来称这种风格为画院派。现在的某些绘画机构也叫做画 院。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 14:51:43