请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (暢)
[chàng]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 8
Hán Việt: SƯỚNG
 1. thông suốt; suông sẻ; êm thấm; trôi chảy。无阻碍;不停滞。
 畅达。
 trôi chảy; suông sẻ.
 畅行无阻。
 trôi chảy không vấp váp.
 2. sướng; thoả thích; thoải mái。痛快;尽情。
 畅谈。
 nói chuyện thoả thích.
 畅所欲言。
 nói thoải mái
 3. họ Sướng。 姓。
Từ ghép:
 畅达 ; 畅快 ; 畅所欲言 ; 畅谈 ; 畅通 ; 畅想 ; 畅销 ; 畅行 ; 畅饮 ; 畅游
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:03:31