请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 综观
释义 综观
[zōngguān]
 tổng quan; nhìn chung; nhìn bao quát; nhìn tổng hợp。综合观察。
 综观全局
 nhìn bao quát toàn cục
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:16:24