请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 抽调
释义 抽调
[chōudiào]
 điều; điều đi; rút đi; chuyển; thuyên chuyển; dời; dời chỗ。从中调出一部分(人员、物资)。
 机关抽调了一批干部加强农业战线。
 cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:42