请输入您要查询的越南语单词:
单词
综述
释义
综述
[zōngshù]
nói khái quát; tổng thuật。综合叙述。
新闻综述
nói khái quát về tin tức.
社论综述了一年来的经济形势。
xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.
随便看
群英会
群落
群言堂
群起
群轻折轴
群雄
群青
群魔乱舞
群龙无首
羧
羧酸
羯
羯羊
羯鼓
羰
羰基
羱
羱羊
羲
羸
羸弱
羸顿
羹
羹匙
羼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 10:17:30