请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绿林
释义 绿林
[lùlín]
 Lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)。西汉末年王匡、王凤等领导农民起义,聚集在绿林山(今湖北大洪山一带)。后来用'绿林'泛指聚集山林反抗官府或抢劫财物的集团。
 绿林好汉。
 lục lâm hảo hán.
 称雄绿林。
 lục lâm xưng anh hùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:05:02