释义 |
绿林 | | | | | [lùlín] | | | Lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)。西汉末年王匡、王凤等领导农民起义,聚集在绿林山(今湖北大洪山一带)。后来用'绿林'泛指聚集山林反抗官府或抢劫财物的集团。 | | | 绿林好汉。 | | lục lâm hảo hán. | | | 称雄绿林。 | | lục lâm xưng anh hùng. |
|