请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 富国
释义 富国
[fùguó]
Hán Việt: PHÚ QUỐC
 1. làm nước giàu。使国家富足。
 富国裕民
 nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
 富国强兵
 nước giàu binh mạnh
 2. nước giàu。富足的国家。
 由于盛产石油,这个国家很快由穷国变成了富国。
 do sản xuất nhiều dầu lửa, nước này từ một nước nghèo nhanh chóng trở nên giàu có.
 3. Phú Quốc (thuộc Kiên Giang, Việt Nam)。 岛。越南地名。越南南部岛屿之一。属于坚江省份。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:56:03