请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 编造
释义 编造
[biānzào]
 1. lập; lên; làm; biên soạn (bảng, biểu)。把资料组织排列起来(多指报表等) 。
 编造名册。
 lên danh sách
 编造预算。
 lập dự toán
 编造预算。
 làm ngân sách
 2. hư cấu; tưởng tượng; sáng tác chuyện theo tưởng tượng。凭想象创造(故事) 。
 古代人民编造的神话。
 chuyện thần thoại do người xưa sáng tác theo óc tưởng tượng
 《山海经》里有不少古代人民编造的神话。
 trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
 3. bịa; giả đò; bịa đặt; gian lận。捏造,感情色彩较轻。
 编造瞎话。
 chuyện bịa đặt vớ vẩn
 编造谎语。
 bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:21:09