请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 帽子
释义 帽子
[mào·zi]
 1. mũ; nón。戴在头上保暖、防雨、遮日光等或做装饰的用品。
 一顶帽子。
 một cái mũ.
 2. chụp mũ; gán cho。比喻罪名或坏名义。
 批评应该切合实际, 有内容, 不要光扣大帽子。
 phê bình phải đúng với thực tế, phải có nội dung, không được chỉ chụp mũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:48:51