请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 钟馗
释义 钟馗
[zhōngkuí]
 Thần Chung Quỳ (vị thần có thể đánh quỷ trong truyền thuyết, dân gian xưa thường treo ảnh của Thần, cho rằng có thể trừ được tà ma.)。传说中能打鬼的神,旧时民间常挂钟馗的像,认为可以驱除邪崇。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 8:12:04