请输入您要查询的越南语单词:
单词
钻劲
释义
钻劲
[zuānjìn]
chuyên cần nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu。钻研的劲头儿。
他在科研上很有钻劲。
Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.
随便看
透视
透视图
透话
透辟
透镜
透雕
透雨
透露
透顶
透风
逐
逐一
逐个
逐字逐句
逐客令
逐年
逐日
逐步
逐渐
逐鹿
逑
递
递交
递减
递加
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:30:35