请输入您要查询的越南语单词:
单词
钻劲
释义
钻劲
[zuānjìn]
chuyên cần nghiên cứu; đi sâu nghiên cứu。钻研的劲头儿。
他在科研上很有钻劲。
Anh ấy rất chuyên cần trong nghiên cứu khoa học.
随便看
佛手瓜
佛教
佛教徒
佛果
佛法
佛爷
佛牙
佛珠
佛眼相看
佛祖
佛经
佛罗里达
佛老
佛蒙特
佛门
佛门弟子
佛陀
佛龛
作
作业
作业本
作东
作为
作主
作乐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 23:53:07