请输入您要查询的越南语单词:
单词
葱绿
释义
葱绿
[cōnglǜ]
1. xanh lá mạ; xanh nõn chuối。浅绿而微黄的颜色。也叫葱心儿绿。
2. xanh tươi; xanh um; xanh ngát (cây cối)。(草木)青翠。
葱绿的田野。
đồng ruộng xanh tươi.
雨后的竹林更加葱绿可爱。
sau trận mưa, rừng tre lại càng xanh tươi xinh đẹp.
随便看
赔
赔不是
赔了夫人又折兵
赔偿
赔垫
赔小心
赔本
赔款
赔礼
赔笑
赔累
赔罪
赔话
赔账
赕
赕佛
赖
赖婚
赖子
赖学
赖皮
赖词儿
赖账
赗
赘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 18:34:17