请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 葱绿
释义 葱绿
[cōnglǜ]
 1. xanh lá mạ; xanh nõn chuối。浅绿而微黄的颜色。也叫葱心儿绿。
 2. xanh tươi; xanh um; xanh ngát (cây cối)。(草木)青翠。
 葱绿的田野。
 đồng ruộng xanh tươi.
 雨后的竹林更加葱绿可爱。
 sau trận mưa, rừng tre lại càng xanh tươi xinh đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 18:34:17