请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 包办
释义 包办
[bāobàn]
 1. đảm trách; đảm nhiệm。负责办理。
 这件事你一个人包办了吧
 việc này một mình anh đảm nhiệm nhé!
 2. ôm đồm; bao biện; một mình đảm trách; một mình lo hết (chuyện lẽ ra nên bàn bạc cùng làm với những người có liên quan, thì lại tự mình làm không cho người khác tham gia vào) 。应该和有关人员一起商量合作的事,即独自去做,不让旁 人参与。
 把持包办
 ôm đồm bao biện
 包办代替
 bao biện làm thay
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 4:29:33