请输入您要查询的越南语单词:
单词
铁板钉钉
释义
铁板钉钉
[tiěbǎndìngdīng]
chắc chắn; chắc như đinh đóng cột。比喻事情已定,不能变更。
这次足球赛,甲队获胜,看来是铁板钉钉了。
trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
事实俱在,铁板钉钉,你抵赖不了。
sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
随便看
遗弃
遗志
遗忘
遗恨
遗患
遗愿
遗憾
遗教
遗族
遗毒
遗民
遗漏
遗照
遗物
遗留
遗矢
遗祸
遗稿
遗篇
遗精
遗缺
遗老
遗腹子
遗臭万年
遗言
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:16:40