请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 铁板钉钉
释义 铁板钉钉
[tiěbǎndìngdīng]
 chắc chắn; chắc như đinh đóng cột。比喻事情已定,不能变更。
 这次足球赛,甲队获胜,看来是铁板钉钉了。
 trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
 事实俱在,铁板钉钉,你抵赖不了。
 sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 2:16:40