请输入您要查询的越南语单词:
单词
征调
释义
征调
[zhēngdiào]
điều động; tập trung (chính phủ hay nhà nước tâp trung và điều động nhân viên, vật tư)。政府征集和调用人员、物资。
征调粮食及医务人员支援灾区。
điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
随便看
瞽言
瞿
矇
矇眬
矍
矍铄
矎
矑
矗
矗入
矗立
矙
矛
矛头
矛盾
矛盾律
矜
矜夸
矜惜
矜持
矜矜
矜矜业业
矜诩
矜贵
矜重
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:53:45