请输入您要查询的越南语单词:
单词
征调
释义
征调
[zhēngdiào]
điều động; tập trung (chính phủ hay nhà nước tâp trung và điều động nhân viên, vật tư)。政府征集和调用人员、物资。
征调粮食及医务人员支援灾区。
điều động lương thực và nhân viên y tế để chi viên cho vùng bị thiên tai.
随便看
跗面
跗骨
跚
跛
跛子
跛脚
跛行
跛鳖千里
距
距离
跞
跟
跟上
跟人
跟从
跟前
跟包
跟头
跟尾儿
跟屁虫
跟差
跟手
跟斗
跟梢
跟班
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:30:51