请输入您要查询的越南语单词:
单词
通称
释义
通称
[tōngchēng]
1. thường gọi; thường gọi là。通常叫做。
乌鳢通称黑鱼
cá chuối thường gọi là cá quả.
2. tên thường gọi; tên thông dụng。通常的名称。
水银是汞的通称。
thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
随便看
悬臂
悬赏
悬铃木
悬隔
悭
悭吝
悯
悯恤
悱
悱恻
悲
悲不自胜
悲伤
悲凄
悲凉
悲切
悲剧
悲叹
悲咽
悲哀
悲喜交集
悲喜剧
宏旨
宏观
宏观世界
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 12:56:48