请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 通称
释义 通称
[tōngchēng]
 1. thường gọi; thường gọi là。通常叫做。
 乌鳢通称黑鱼
 cá chuối thường gọi là cá quả.
 2. tên thường gọi; tên thông dụng。通常的名称。
 水银是汞的通称。
 thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:40:36