请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 东...西
释义 东...西
[dōngxī]
 đó...đây; ngược...xuôi; bên này...bên kia。表示'这里...那里'的意思。
 东奔西跑。
 chạy ngược chạy xuôi
 东张西望。
 nhìn bên này, ngó bên kia
 东拼西凑。
 chắp vá lung tung
 东倒西歪。
 ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo
 东一句西一句。
 ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 17:37:13