释义 |
东...西 | | | | | [dōngxī] | | | đó...đây; ngược...xuôi; bên này...bên kia。表示'这里...那里'的意思。 | | | 东奔西跑。 | | chạy ngược chạy xuôi | | | 东张西望。 | | nhìn bên này, ngó bên kia | | | 东拼西凑。 | | chắp vá lung tung | | | 东倒西歪。 | | ngả nghiêng; ngả xiêu ngả vẹo | | | 东一句西一句。 | | ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ. |
|