请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 东西
释义 东西
[dōngxī]
 1. đông tây; phía đông và phía tây。东边和西边。
 2. từ đông sang tây。从东到西(距离)。
 这座城东西三里,南北五里。
 toà thành từ đông sang tây 3 dặm, từ nam sang bắc 5 dặm.
[dōng·xi]
 đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật。泛指各种具体的或抽象的事物。
 他买东西去了。
 anh ấy đi mua đồ rồi.
 雾很大,十几步以外的东西就看不见了。
 mây mù dày quá, những vật cách mười mấy bước là không nhìn thấy.
 语言这东西,不是随便可以学得好的,非下苦功不可。
 đối với ngôn ngữ, không phải có thể học được dễ dàng, phải bỏ nhiều công sức mới được.
 咱们写东西要用普通话。
 chúng ta viết cần phải dùng tiếng Phổ Thông.
 đồ (chỉ người hoặc động vật mà mình yêu hoặc ghét.)。特指人或动物(多含厌恶或喜爱的感情)。
 笨东西。
 đồ ngốc
 这小东西真可爱。
 đồ này rất dễ thương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:27:37