请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chéng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 14
Hán Việt: SÍNH
 1. khoe; trổ tài; tỏ rõ (tài năng, uy phong); phô trương; chưng diện; khoe khoang。显示(自己的才能、威风等);夸耀。
 逞 能。
 trổ tài.
 逞 威风。
 ra oai.
 2. đạt được; thực hiện được (ý đồ xấu)。(坏主意)达到目的。
 得逞 。
 đạt được.
 不得逞 。
 không thực hiện được.
 3. dung túng; bỏ mặc; đồng loã; nhắm mắt làm ngơ。纵容;放任。
 逞 性子。
 buông thả.
Từ ghép:
 逞辩 ; 逞能 ; 逞强 ; 逞强称能 ; 逞威风 ; 逞性子 ; 逞凶 ; 逞英雄
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 0:20:28