请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 逞能
释义 逞能
[chéngnéng]
 trổ tài; khoe; làm tàng; phô trương。显示自己能干。
 不是我逞能,一天走这么百把里路不算什么。
 không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:45