请输入您要查询的越南语单词:
单词
逞能
释义
逞能
[chéngnéng]
trổ tài; khoe; làm tàng; phô trương。显示自己能干。
不是我逞能,一天走这么百把里路不算什么。
không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
随便看
悼
悼亡
悼唁
悼念
悼文
悼词
悼辞
悽
悾
惄
情
情不自禁
情义
情书
情事
情人
情侣
情况
情分
情势
情同手足
情味
情场
情境
情夫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:45