请输入您要查询的越南语单词:
单词
逞能
释义
逞能
[chéngnéng]
trổ tài; khoe; làm tàng; phô trương。显示自己能干。
不是我逞能,一天走这么百把里路不算什么。
không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
随便看
会旗
会晤
会期
会标
会水
会演
会猎
会盟
会社
会票
会章
会签
会考
会聚
会衔
会要
会见
会计
会计师
会议
会议室
会诊
会试
会话
会谈
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:52:19