请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 会期
释义 会期
[huìqī]
 1. ngày họp。开会的日子。
 会期定在九月一日。
 ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
 2. thời gian họp; số ngày họp。开会的天数。
 会期三天
 họp trong ba ngày; họp ba ngày
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:38:57