请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 造化
释义 造化
[zàohuà]
 1. tạo hoá; tự nhiên; trẻ tạo; người tạo ra giới tự nhiên。自然界的创造者,也指自然。
 2. sáng tạo。创造,化育。
[zào·hua]
 vận may; có phúc; may mắn; số đỏ。福气;运气。
 有造化。
 có phúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:33:55