请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (呵)
[ā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 10
Hán Việt: A
 a; chà; à。(Thán từ, tỏ ý ngạc nhiên, vui mừng hoặc khen ngợi) 叹词,表示惊异或赞叹。
 啊,出虹了!
 a, có cầu vồng kìa!
 啊,今年的庄稼长得真好哇!
 chà, vụ mùa năm nay tốt thật.
Từ phồn thể: (呵)
[á]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: A
 hả; há (thán từ, hỏi dồn)。叹词,表示追问。
 啊?你明天到底去不去呀?
 hả? rốt cuộc ngày mai anh có đi không?
 啊?你说什么?
 hả? anh nói gì?
[ǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: A
 ủa; hả (thán từ, tỏ ý kinh ngạc, khó hiểu)。叹词。表示惊疑
 啊 ?这是怎么回事啊?
 ủa? thế là thế nào hả?
Từ phồn thể: (阿、呵)
[à]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: A
 1. ừ; ờ (tỏ ý nhận lời)。表示应诺(音较短)。
 啊,好吧。
 ừ, được.
 2. à; ồ (tỏ ý hiểu ra, nhớ ra)。表示明白过来(音较长)。
 啊,原来是你,怪不得看看着面熟哇!
 ồ, hoá ra là anh, thảo nào trông quen quá!
 3. ôi; ôi chao (tỏ ý ngạc nhiên hoặc cảm thán)。表示惊异或赞叹(音较长)。
 啊,伟大的祖国!
 ôi, tổ quốc vĩ đại !
[·a]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: A
助词。
 1. quá; thật là (dùng ở cuối câu, tỏ ý ca ngợi, mang ngữ khí nghi vấn)。用在句末表示赞叹、疑问的语气。
 多好的天儿啊 !
 trời đẹp quá!
 2. nhỉ; nhá; nhé; đấy; đi thôi (dùng cuối câu, tỏ ý khẳng định, phân bua, thúc giục hoặc dặn dò)。用在句末表示肯定、辩解、催促、嘱咐等语气。
 这话说得是啊 。
 nói phải đấy.
 我没去是因为我有事情啊 。
 tôi không đi là vì tôi bận đấy.
 快去啊 !
 mau đi thôi!
 你可要小心啊 !
 anh phải cẩn thận đấy!
 3. hả; chứ (dùng ở cuối câu, tỏ ý nghi vấn)。用在句末表示疑问的语气。
 你吃不吃啊 ?
 mày có ăn cơm không hả?
 你这说的是真的?
 anh nói thật đấy chứ?
 4. ấy mà; đó (dùng giữa câu, dừng một chút để người nghe chú ý đến lời nói tiếp theo)。用在句中稍作停顿,让人注意下面的话。
 自从一解放啊 ,咱们的日子越过越好啦。
 từ ngày giải phóng xong, cuộc sống của chúng ta ngày càng dễ chịu hơn.
 5. này; nào (dùng sau những cái được liệt kê)。用在列举的事项之后。
 书啊 ,杂志,摆满了一书架子。
 nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
 注意:'啊'用在句末或句中,常受到前一字韵母或韵尾的影响而发生不同的变音,也可以写成不同的字。
 Chú ý: '啊'nằm ở cuối câu hoặc giữa câu, thì bị ảnh hưởng của nguyên âm và âm đuôi nên phát âm khác đi và có thể viết
 thành các chữ khác: 前字的韵母或韵尾'啊'的发音和写法 a, e, i, o, üa →ia呀 u, ao, oua →ua哇-na →na哪-nga →nga啊'另见ā;ē。'呵'另见hē;kē
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 16:35:46