释义 |
啐 | | | | | [cuì] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 11 | | Hán Việt: THỐI | | | 1. nhổ; phun (nước bọt)。用力从嘴里吐出来。 | | | 啐 了一口唾沫。 | | nhổ một bãi nước bọt. | | | 2. xì; phỉ phui (thán từ, biểu thị trách móc, mắng chửi, phỉ nhổ)。叹词,表示唾弃、斥责或辱骂。 | | | 呀啐 !休得胡言乱语(多见于早期白话)。 | | xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu). |
|