请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cuì]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 11
Hán Việt: THỐI
 1. nhổ; phun (nước bọt)。用力从嘴里吐出来。
 啐 了一口唾沫。
 nhổ một bãi nước bọt.
 2. xì; phỉ phui (thán từ, biểu thị trách móc, mắng chửi, phỉ nhổ)。叹词,表示唾弃、斥责或辱骂。
 呀啐 !休得胡言乱语(多见于早期白话)。
 xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 18:01:06