请输入您要查询的越南语单词:
单词
遄
释义
遄
[chuán]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: THUYÊN, XUYỀN
书
1. nhanh; lướt; bay nhanh; lướt nhanh。 迅速地。
遄 往。
đi nhanh.
遄 返。
về nhanh.
2. qua lại luôn; qua lại thường xuyên。往来频繁。
随便看
援引
援手
援救
援用
揶
揶揄
揸
揻
揽
揽工
揽总
揽承
揽活
揿
搀
搀假
搀兑
搀和
搀扶
搀杂
搁
搁不住
搁得住
搁栅
搁浅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:36:54