请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chuán]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 16
Hán Việt: THUYÊN, XUYỀN
 1. nhanh; lướt; bay nhanh; lướt nhanh。 迅速地。
 遄 往。
 đi nhanh.
 遄 返。
 về nhanh.
 2. qua lại luôn; qua lại thường xuyên。往来频繁。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 20:36:54