请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (饒)
[ráo]
Bộ: 食 (饣,飠) - Thực
Số nét: 16
Hán Việt: NHIÊU
 1. phong phú; nhiều。丰富;多。
 富饶。
 giàu có.
 丰饶。
 phong phú.
 饶有风趣。
 nhiều lí thú.
 2. thêm vào; cho thêm。另外添。
 饶头。
 cái bù thêm.
 有两人去就行了,不要把他也饶在里头。
 hai người đi là được rồi, không cần thêm nó.
 她让摊主多饶她一个苹果, 摊主答应了.
 Cô ấy xin chủ sạp cho thêm một quả táo, bà chủ đồng ý rồi.
 3. tha thứ; khoan dung。饶恕;宽容。
 饶他这一回。
 tha cho nó lần này.
 4. tuy; mặc (liên từ, biểu thị sự nhượng bộ)。连词。表示让步,跟'虽然,尽管'意思相近。
 饶这么让着他,他还不满意。
 tuy là nhường anh ấy như vậy, anh ấy vẫn không vừa lòng.
 5. họ Nhiêu。(Ráo)姓。
Từ ghép:
 饶命 ; 饶舌 ; 饶恕 ; 饶头
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:13:29