请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稀松
释义 稀松
[xīsōng]
 1. lơ lỏng; lơ là; cẩu thả; qua quít。差劲。
 他们干起活儿来,哪个也不稀松。
 bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
 2. không hệ trọng; không đâu; chẳng can hệ gì。无关紧要。
 别把这些稀松的事放在心里。
 đừng để bụng những việc không đâu ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:35:13