请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chóu]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 13
Hán Việt: TRÙ
 1. đặc; sền sệt; dày; mập; to。液体中含某种固体成分很多(跟'稀'相对)。
 粥很稠 。
 cháo rất đặc
 墨要研得稠 些。
 mực phải mài đặc hơn một chút.
 2. nhiều; chật; đông; dầy đặc; đông đúc; rậm rạp。稠密。
 地窄人稠 。
 đất chật người đông.
 稠 人广众。
 đông người; đám đông.
Từ ghép:
 稠稠 ; 稠度 ; 稠糊 ; 稠密 ; 稠人广众
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 16:02:52