请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 稳便
释义 稳便
[wěnbiàn]
 1. yên ổn; tiện lợi; an toàn; chắc chắn。安稳方便。
 2. tuỳ ý; tuỳ tiện; như ý; tuỳ thích (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。请便;任便(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:12