请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jià]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 15
Hán Việt: GIÁ
 1. trồng trọt; cày cấy (hoa màu)。种植(谷物)。
 耕稼。
 cày cấy.
 稼穑。
 việc đồng áng.
 2. lúa má; lúa thóc; mùa màng。谷物。
 庄稼。
 mùa màng.
Từ ghép:
 稼穑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:03:59