请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 正面
释义 正面
[zhèngmiàn]
 1. mặt chính。人体前部那一面;建筑物临广场、临街、装饰比较讲究的一面;前进的方向(区别于'侧面')。
 正面图
 bản vẽ mặt chính; đồ thị chính diện
 大楼的正面有八根大理石的柱子。
 mặt chính của ngôi nhà có tám cây cột đá hoa Đại Lý.
 一连从正面进攻,二连、三连侧面包抄。
 đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
 2. mặt ngoài; mặt phải。片状物主要使用的一面或跟外界接触的一面。
 牛皮纸的正面比较光滑。
 mặt ngoài của giấy dai hơi nhẵn.
 3. mặt tốt; mặt tích cực; chính diện。好的、积极的一面(跟'反面'相对)。
 正面人物
 nhân vật chính diện
 正面教育
 mặt tích cực của giáo dục
 4. bên ngoài; bề ngoài; mặt chính (mặt trực tiếp hiển thị của sự việc, vấn đề.)。事情、问题等直接显示的一面。
 不但要看问题的正面,还要看问题的反面。
 không chỉ nhìn bề ngoài của vấn đề, mà phải xem xét mặt trái của nó.
 5. trực tiếp。直接。
 有问题正面提出来,别绕弯子 。
 có vấn đề thì trực tiếp nêu ra, đừng vòng vo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:50:12