请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cǐ]
Bộ: 止 - Chỉ
Số nét: 6
Hán Việt: THỬ
 1. này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; nay。表示近指的代词(跟'彼'相对);这;这个。
 此 人。
 người này.
 此 时。
 lúc này.
 2. đến đây; bây giờ; chỗ này; lúc này; tại đây。表示此时或此地。
 就此 告别。
 bây giờ xin tạm biệt; xin chia tay tại đây.
 谈话就此 结束。
 cuộc nói chuyện đến đây kết thúc.
 从此 病有起色。
 từ đấy bệnh tình có thuyên giảm; lúc này bệnh đã đỡ hơn trước.
 由此 往西。
 từ đây đi về phía tây.
 由此 及彼。
 từ đây đến đó.
 此 呼彼应。
 bên này gọi, bên kia trả lời.
Từ ghép:
 此岸性 ; 此地无银三百两 ; 此间 ; 此刻 ; 此起彼伏 ; 此外
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:33:54