请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 无疆
释义 无疆
[wújiāng]
Hán Việt: VẠN CƯƠNG
 không giới hạn; vô cùng tận; vô cương; vô biên。没有止境;没有穷尽。
 万寿无疆 (祝寿的话)
 vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 19:35:02