请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 源远流长
释义 源远流长
[yuányuǎnliúcháng]
 1. bắt nguồn xa, dòng chảy dài。源头很远,流程很长。
 长江是一条源远流长的大河。
 Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
 2. sự việc có lai lịch từ xa xưa。比喻历史悠久。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:02:56