请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 溜号
释义 溜号
[liūhào]
 chuồn mất; lặn mất; chuồn。溜走。
 会没散,他就溜号了。
 cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.
 人在课堂上,思想却溜号了。
 người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:47