请输入您要查询的越南语单词:
单词
溜号
释义
溜号
[liūhào]
chuồn mất; lặn mất; chuồn。溜走。
会没散,他就溜号了。
cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.
人在课堂上,思想却溜号了。
người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
随便看
倏忽
倒
倒不如
倒买倒卖
倒产
倒仓
倒仰
倒伏
倒休
倒儿爷
倒刺
倒剪
倒卖
倒卵形
倒叙
倒台
倒嗓
倒噍
倒嚼
倒塌
倒头
倒头饭
倒好儿
倒序
倒座儿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:58:47