请输入您要查询的越南语单词:
单词
溱
释义
溱
[qín]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: TẦN
Tần Đồng (tên huyện, ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc)。溱潼(Qíntóng),镇名,在江苏。
[zhēn]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TRĂN
Trăn (tên sông cổ, ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc, ngày nay)。古水名,在今河南。
随便看
婶
婶娘
婶婆
婶婶
婶子
婶母
婷
婺
婺剧
婼
婿
媒
媒人
媒介
媒婆
媒怨
媒染剂
媒质
媕
媖
媚
媚外
媚骨
媛
媟
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:22:55