请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 景况
释义 景况
[jǐngkuàng]
 tình hình; tình huống; tình cảnh; cảnh ngộ; tình thế; quang cảnh。情况;光景。
 我们的景况越来越好。
 tình hình của chúng ta ngày càng tốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:41:18