请输入您要查询的越南语单词:
单词
景况
释义
景况
[jǐngkuàng]
tình hình; tình huống; tình cảnh; cảnh ngộ; tình thế; quang cảnh。情况;光景。
我们的景况越来越好。
tình hình của chúng ta ngày càng tốt.
随便看
填仓
填充
填写
填塞
填房
填报
填料
填空
填补
填词
填鸭
塬
塮
塱
塽
塾
墀
墁
境
境况
境地
境域
境界
境遇
墅
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:41:18