请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 组织
释义 组织
[zǔzhī]
 1. tổ chức。安排分散的人或事物使具有一定的系统性或整体性。
 组织人力
 tổ chức nhân lực
 组织联欢晚会
 tổ chức dạ hội liên hoan
 这篇文章组织得很好。
 bài văn này viết rất tốt.
 2. hệ thống; quan hệ phối hợp。系统;配合关系。
 组织严密
 hệ thống chặt chẽ
 组织松散
 hệ thống lỏng lẻo
 3. kiểu sợi。纺织品经纬纱线的结构。
 平纹组织
 kiểu sợi thẳng; kiểu sợi trơn
 斜纹组织
 kiểu sợi chéo
 4. hệ; bộ phận (cơ thể học)。机体中构成器官的单位,是由许多形态和功能相同的细胞按一定的方式结合而成的。人和高等动物体内有上皮组织、结缔组织、肌肉组织和神经组织。
 5. tổ chức (tập thể)。按照一定的宗旨和系统建立起来的集体。
 党团组织
 tổ chức đảng và đoàn
 工会组织
 tổ chức công đoàn
 向组织汇报工作。
 báo cáo công tác với tổ chức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:25:11