请输入您要查询的越南语单词:
单词
滃
释义
滃
[wēng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: ÔNG
Ông Giang (tên sông ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)。滃江。水名,在广东。
[wěng]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: ỔNG
1. mênh mông; cuồn cuộn; ào ào (nước)。形容水盛。
2. ùn ùn; mây ùn ùn kéo tới (mây)。形容云起。
随便看
借鉴
借镜
借问
借阅
借题发挥
借风使船
倡
倡始
倡导
倡言
倡议
倡议书
倡首
倢
倢伃
倥
倥偬
倦
倦游
倨
倨傲
倩
倪
倬
倭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:08:28