请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 步子
释义 步子
[bù·zi]
 bước chân; bước; bước đi; nhịp đi; bước nhảy; điệu nhảy; dáng đi。脚步。
 放慢步子
 bước đi thong thả
 队伍的步子走得很整齐。
 bước chân của đội ngũ rất ngay ngắn; tề chỉnh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:54:33