请输入您要查询的越南语单词:
单词
步子
释义
步子
[bù·zi]
bước chân; bước; bước đi; nhịp đi; bước nhảy; điệu nhảy; dáng đi。脚步。
放慢步子
bước đi thong thả
队伍的步子走得很整齐。
bước chân của đội ngũ rất ngay ngắn; tề chỉnh
随便看
笃挚
笃爱
笃病
笃行
笃诚
笄
笆
笆斗
笆篓
笆篱
笆篱子
笈
笊
笋
笋瓜
笋鸡
车驾
轧
轧机
轧花机
轧辊
轧道机
轧钢
轨
轨度
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 9:47:20