请输入您要查询的越南语单词:
单词
步子
释义
步子
[bù·zi]
bước chân; bước; bước đi; nhịp đi; bước nhảy; điệu nhảy; dáng đi。脚步。
放慢步子
bước đi thong thả
队伍的步子走得很整齐。
bước chân của đội ngũ rất ngay ngắn; tề chỉnh
随便看
摇摇欲坠
摇撼
摇旗呐喊
摇晃
摇曳
摇椅
摇篮
摇篮曲
摇耧
摇船
摇荡
摇蚊
摇蜜
摇身一变
摇钱树
摈
摈弃
摈斥
摈除
摈黜
摊
摊位
摊分
摊售
摊场
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:54:33