请输入您要查询的越南语单词:
单词
滔天
释义
滔天
[tāotiān]
1. cuồn cuộn ngất trời。形容波浪极大。
波浪滔天
sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
2. tày trời (tội ác, tai hoạ)。形容罪恶、灾祸极大。
罪恶滔天
tội ác tày trời
滔天大祸
đại hoạ tày trời
随便看
霅
霆
震
震中
震动
震古烁今
震怒
震悚
震惊
震感
震慑
震撼
震波
震源
震级
震耳欲聋
震荡
震颤
霈
霉
霉天
霉头
霉烂
霉菌
霉菌病
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 15:01:10