请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滔天
释义 滔天
[tāotiān]
 1. cuồn cuộn ngất trời。形容波浪极大。
 波浪滔天
 sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
 2. tày trời (tội ác, tai hoạ)。形容罪恶、灾祸极大。
 罪恶滔天
 tội ác tày trời
 滔天大祸
 đại hoạ tày trời
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:39:25