请输入您要查询的越南语单词:
单词
滔天
释义
滔天
[tāotiān]
1. cuồn cuộn ngất trời。形容波浪极大。
波浪滔天
sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
2. tày trời (tội ác, tai hoạ)。形容罪恶、灾祸极大。
罪恶滔天
tội ác tày trời
滔天大祸
đại hoạ tày trời
随便看
统计表
统货
统购
统辖
统销
统领
绠
绠短汲深
绡
绢
绢子
绢本
绣
绣像
绣墩草
绣房
绣球
绣球风
绣花
绣花枕头
绣花鞋
绣鞋
绤
绥
绥安
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:39:25