请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 滔滔
释义 滔滔
[tāotāo]
 1. cuồn cuộn; dào dạt。形容大水滚滚。
 白浪滔滔,无边无际。
 sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.
 你是河水,我是河岸;你滔滔的热情都盛在我的胸怀。
 em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
 2. thao thao; liên tiếp; liên tiếp không ngừng。形容连续不断(多指话多)。
 口若悬河,滔滔不绝。
 miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 0:38:56