释义 |
滔滔 | | | | | [tāotāo] | | | 1. cuồn cuộn; dào dạt。形容大水滚滚。 | | | 白浪滔滔,无边无际。 | | sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến. | | | 你是河水,我是河岸;你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 | | em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng | | | 2. thao thao; liên tiếp; liên tiếp không ngừng。形容连续不断(多指话多)。 | | | 口若悬河,滔滔不绝。 | | miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt. |
|