释义 |
腐 | | | | | [fǔ] | | Bộ: 肉 (月) - Nhục | | Số nét: 14 | | Hán Việt: HỦ | | | 1. mục; mục nát; thối rữa; rữa nát。腐烂;变坏。 | | | 腐朽 | | mục nát | | | 腐败 | | hủ bại; mục nát | | | 流水不腐。 | | nước chảy thì không thối | | | 2. đậu hủ; đậu phụ; tàu hủ。豆腐。 | | | 腐乳 | | đậu nhự; đậu phụ nhự; chao. | | Từ ghép: | | | 腐败 ; 腐臭 ; 腐恶 ; 腐化 ; 腐旧 ; 腐烂 ; 腐儒 ; 腐乳 ; 腐生 ; 腐蚀 ; 腐蚀剂 ; 腐熟 ; 腐朽 ; 腐殖质 ; 腐竹 |
|