请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiū]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 7
Hán Việt: CỨU
 1. nghiên cứu; điều tra nghiên cứu。仔细推求;追查。
 研究。
 nghiên cứu.
 追究。
 truy cứu.
 深究。
 tìm tòi.
 2. cuối cùng; rút cuộc。到底;究竟。
 究应如何办理?
 cuối cùng nên làm thế nào?
Từ ghép:
 究办 ; 究诘 ; 究竟
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:12:11