请输入您要查询的越南语单词:
单词
究
释义
究
[jiū]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 7
Hán Việt: CỨU
1. nghiên cứu; điều tra nghiên cứu。仔细推求;追查。
研究。
nghiên cứu.
追究。
truy cứu.
深究。
tìm tòi.
2. cuối cùng; rút cuộc。到底;究竟。
究应如何办理?
cuối cùng nên làm thế nào?
Từ ghép:
究办
;
究诘
;
究竟
随便看
锟
锡
锡伯族
锡兰肉桂
锡剧
锡匠
锡嘴
锡杖
锡箔
锡纸
锡镴
锢
锢疾
锢露
锣
锣鼓
茉
茉莉
茌
茎
茏
茏葱
茑
茑萝
茓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:13:51