请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 说法
释义 说法
[shuōfǎ]
 thuyết pháp (giảng Phật pháp)。讲解佛说。
[shuō·fa]
 1. cách nói。措词。
 改换一个说法。
 nói cách khác.
 一个意思可以有两种说法。
 một ý có thể có hai cách nói.
 2. ý kiến; kiến giải。意见;见解。
 '后来居上'是一种鼓舞人向前看的说法。
 'lớp trẻ hơn người già' là một cách nói để động viên mọi người nhìn về tương lai.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:46:08