请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gěn]
Bộ: 艮 - Cấn
Số nét: 6
Hán Việt: CẤN
 1. thẳng thắn; bộc trực; ngay thẳng; gượng gạo。(性子)直;(说话)生硬。
 这个人真艮!
 người này thật thẳng thắn!
 他说的话太艮!
 anh ấy nói chuyện rất gượng gạo!
 2. dai (đồ ăn)。(食物)坚韧而不脆。
 发艮
 dai
 艮萝卜不好吃
 củ cải dai khó ăn quá.
 Ghi chú: 另见gèn
[gèn]
Bộ: 艮(Cấn)
Hán Việt: CẤN
 1. quẻ Cấn (một trong tám quẻ của Bát Quái tiêu biểu cho núi)。八卦之一,代表山。
 2. họ Cấn。姓。
 Ghi chú: 另见gěn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 18:59:51