请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 留恋
释义 留恋
[liúliàn]
 không muốn rời xa; lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến。不忍舍弃或离开。
 留恋故土。
 không muốn rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
 就要离开学校了,大家十分留恋。
 sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 18:16:28