请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fān]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 12
Hán Việt: PHIÊN
 1. nước ngoài; ngoại biên; ngoại tộc。指外国或外族。
 番邦
 ngoại bang
 番茄
 cà chua
 番薯
 khoai lang
 2. loại; dạng。种;样。
 别有一番天地。
 cảnh sắc phong phú
 3. hồi; lần; phen (lượng từ)。量词,回;次;遍。
 思考一番
 suy nghĩ một hồi
 几番周折
 quanh co một hồi
 三番五次
 năm lần bảy lượt
 翻了一番(数量加了一倍)。
 tăng gấp bội
 Ghi chú: 另见pān
Từ ghép:
 番邦 ; 番菜 ; 番瓜 ; 番号 ; 番椒 ; 番茄 ; 番薯
[pān]
Bộ: 田(Điền)
Hán Việt: PHIÊN
 Phiên Ngung (tên huyện, ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc)。番禺,县名,在广东。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 1:23:16