请输入您要查询的越南语单词:
单词
畴
释义
畴
Từ phồn thể: (疇)
[chóu]
Bộ: 田 (由甲申甴) - Điền
Số nét: 12
Hán Việt: TRÙ
书
1. ruộng đất; đồng ruộng; cánh đồng。 田地。
田畴。
ruộng đất.
平畴千里。
đồng ruộng bạt ngàn.
2. chủng loại; loại; hạng; thứ; phạm trù。种类。
范畴。
phạm trù.
Từ ghép:
畴日
;
畴昔
随便看
荐骨
荑
荒
荒信
荒僻
荒冢
荒凉
荒原
荒古
荒唐
荒地
荒墟
荒寂
荒寒
荒年
荒废
荒怪不经
荒政
荒数
荒无人烟
荒旱
荒时暴月
荒村
荒歉
荒淫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 13:50:06