请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 熬夜
释义 熬夜
[áoyè]
 thức khuya; thao thức; thức thâu đêm; thức trắng đêm; thức sáng đêm; thức cả đêm。通夜或深夜不睡觉。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:41:45